1 |
Hô hấp ký |
PGS.TS. Lê Thị Tuyết Lan |
101 |
 |
2 |
Khoá học cập nhật Hô hấp ký (VN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
59 |
 |
3 |
Chỉ định và chống chỉ định lâm sàng (VN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
50 |
 |
4 |
Chuẩn bị bệnh nhân và thực hiện đo (VN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
44 |
 |
5 |
Tiêu chuẩn chấp nhận được và lặp lại theo ATS-ERS (VN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
42 |
 |
6 |
Diễn giải tiêu chuẩn kỹ thuật ERS-ATS cập nhật 2021 (VN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
40 |
 |
7 |
Định chuẩn và kiểm soát chất lượng hô hấp ký (VN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
37 |
 |
8 |
Khoá học cập nhật Hô hấp ký (EN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
34 |
 |
9 |
Diễn giải tiêu chuẩn kỹ thuật ERS-ATS cập nhật 2021 (EN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
34 |
 |
10 |
Lựa chọn phương trình tham chiếu (VN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
31 |
 |
11 |
Chỉ định và chống chỉ định lâm sàng (EN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
30 |
 |
12 |
Định chuẩn và kiểm soát chất lượng hô hấp ký (EN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
30 |
 |
13 |
Tiêu chuẩn chấp nhận được và lặp lại theo ATS-ERS (EN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
25 |
 |
14 |
Lựa chọn phương trình tham chiếu (EN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
24 |
 |
15 |
Chuẩn bị bệnh nhân và thực hiện đo (EN) |
GS.TS. Carl D. Mottram |
23 |
 |